Phạm Tuấn Nắm quyền sinh sát
Tổng số bài gửi : 114 Join date : 2009-05-21 Age : 34 Đến từ : The Earth
| Subject: Mối giờ một Phrasal Verb! Thu 18 Jun 2009, 11:09 am | |
| Hèm. tình hình là mình học IELTS thế này, khoản ngữ pháp kém quá roài. Phải tranh thủ học Phrasal verb cho đỡ phí của nào. Mỗi ngày mọi hãy cố học ít nhất một phrasal verb nhé, rất quan trọng đấy. Tớ bắt đầu này: Get down to sth: tackle sth, start serious work on a task Example: Learning English idioms isn't so difficult, once you get down to it.P/M: Bây giờ phải là one phrasal per hour rồi
Last edited by latigon on Thu 18 Jun 2009, 10:09 pm; edited 1 time in total (Reason for editing : Edit topic title) | |
|
napaluan Gà
Tổng số bài gửi : 17 Join date : 2009-05-22
| Subject: 1 millionaire, 2 tr vnd- 7 ngay Thu 18 Jun 2009, 12:12 pm | |
| prerequisite of/ for st: điều kiện tiên quyết cho việc gì( đk đầu tiên) for example: Being able to drive is one of prerequisites... | |
|
red_devil Tích cực phết đấy
Tổng số bài gửi : 53 Join date : 2009-05-21 Age : 34 Đến từ : THAI BINH
| Subject: Re: Mối giờ một Phrasal Verb! Thu 18 Jun 2009, 12:32 pm | |
| get on: manage or make progress with a task. | |
|
Wednesday Tốt lắm, cố lên
Tổng số bài gửi : 184 Join date : 2009-05-21 Age : 35 Đến từ : BN
| Subject: Re: Mối giờ một Phrasal Verb! Thu 18 Jun 2009, 10:02 pm | |
| | |
|
Phạm Tuấn Nắm quyền sinh sát
Tổng số bài gửi : 114 Join date : 2009-05-21 Age : 34 Đến từ : The Earth
| Subject: Re: Mối giờ một Phrasal Verb! Thu 18 Jun 2009, 10:25 pm | |
| Take someone off : imitate someone in a humorous way Example: I can take off my teacher very well ! | |
|
Phạm Tuấn Nắm quyền sinh sát
Tổng số bài gửi : 114 Join date : 2009-05-21 Age : 34 Đến từ : The Earth
| Subject: Re: Mối giờ một Phrasal Verb! Fri 19 Jun 2009, 3:18 pm | |
| Fix someone with something : Supply someone with something he need
Example: Can you fix me up with your money? | |
|
napaluan Gà
Tổng số bài gửi : 17 Join date : 2009-05-22
| Subject: Re: Mối giờ một Phrasal Verb! Sun 21 Jun 2009, 10:45 am | |
| providing that=provide that: as long as, describe a condition,.... for example: I will share you a document provided that you have to keep secret | |
|
Sponsored content
| Subject: Re: Mối giờ một Phrasal Verb! | |
| |
|